Có 2 kết quả:
人馬 rén mǎ ㄖㄣˊ ㄇㄚˇ • 人马 rén mǎ ㄖㄣˊ ㄇㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) men and horses
(2) troops
(3) group of people
(4) troop
(5) staff
(6) centaur
(2) troops
(3) group of people
(4) troop
(5) staff
(6) centaur
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) men and horses
(2) troops
(3) group of people
(4) troop
(5) staff
(6) centaur
(2) troops
(3) group of people
(4) troop
(5) staff
(6) centaur
Bình luận 0